Từ điển Trần Văn Chánh
耩 - giảng
① Gieo giống hoặc rải phân bằng nông cụ đánh luống gieo hạt; ② 【耩子】giảng tử [jiăngzi] (đph) Dụng cụ đánh luống gieo hạt (như 耬); ③ (văn) Cày ruộng; ④ (văn) Giẫy cỏ, làm cỏ.